Có 2 kết quả:

黑名单 hēi míng dān ㄏㄟ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄢ黑名單 hēi míng dān ㄏㄟ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) blacklist
(2) list of proscribed people (books etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) blacklist
(2) list of proscribed people (books etc)

Bình luận 0